555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [bad neuenahr germany]
to the bad bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ he is 100đ to the bad nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu một trăm đồng
to feel bad cảm thấy khó chịu !bad character (halfpenny, lot, penny, sort) (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện !bad debt
bad /bæd/ nghĩa là: xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ bad, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Master the word 'BAD' in English: definitions, translations, synonyms, pronunciations, examples, and grammar insights - all in one complete resource.
BAD ý nghĩa, định nghĩa, BAD là gì: 1. unpleasant and causing difficulties: 2. of low quality, or not acceptable: 3. not successful…. Tìm hiểu thêm.
29 thg 8, 2024 · Theo từ điển Oxford, Bad /bæd/ là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, có nghĩa là “ xấu, tệ ”, dùng để mô tả một cái gì đó không tốt, không đúng, hoặc tiêu cực.
10 thg 9, 2023 · Tóm lại, bài viết trên đây của IELTS Learning đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng trạng từ của bad cũng như phân biệt bad và badly trong câu.
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bad”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
25 thg 2, 2019 · Tuy nhiên, mình chỉ lấy 4 động từ này vì chúng đi được với Bad và Badly. Xét về vị trí, cả bad và badly đều đứng sau taste, look, smell, và feel, nhưng xét về ý nghĩa lại khác …
Tìm tất cả các bản dịch của bad trong Việt như bậy, tệ, xấu và nhiều bản dịch khác.
Get Instant Confirmation · We speak your language · Apartments · Airport Taxi available 4.5/5 (108 Nghìn bài đánh giá)
Bài viết được đề xuất: